Cập nhật bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất 2024
Nếu bạn đang phân vân về cách quy đổi điểm hai kỳ thi TOEIC và IELTS và đang không biết nên lựa chọn ký thi nào. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 2 chứng chỉ này và cập nhật bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất 2024 nhé .
1. So sánh điểm khác nhau giữa TOEIC và IELTS
Tiêu chí
TOEIC
IELTS
Định nghĩa
TOEIC (Test of English for International Communication) chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, tập trung vào giao tiếp hàng ngày và công sở.
IELTS (International English Language Testing System) đánh giá khả năng tiếng Anh tổng quát cho nhiều mục đích khác nhau như học tập, làm việc, và định cư.
Hình thức thi
Thi trên giấy hoặc online. Chủ yếu là thi trắc nghiệm.
Thi trên giấy hoặc online (Computer-based hoặc Paper-based). Gồm cả phần tự luận (Writing) và vấn đáp (Speaking).
Nội dung bài thi
Gồm 2 phần chính: Listening (45 phút, 100 câu hỏi). Reading (75 phút, 100 câu hỏi).
Việc quy đổi điểm TOEIC sang IELTS giúp người học đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình trên các thang điểm khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng TOEIC và IELTS có cách tính điểm và thang đánh giá khác nhau, do đó việc quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo.
2.1 Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS (Listening & Reading)
Điểm TOEIC
Điểm IELTS
Trình độ tiếng Anh
25 – 55
0.5
Mức rất cơ bản, hầu như không thể giao tiếp bằng tiếng Anh.
75 – 125
1.0
Thí sinh chưa thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
135 – 170
1.5
Chỉ biết một số từ vựng đơn giản như: “Hello”, “Okay”.
185 – 225
2.0
Chỉ có thể nói vài từ và các câu ngắn như: “I am fine”, “My name is…”.
235 – 260
2.5
Chủ yếu thuộc lòng một số cụm từ ngắn, chưa thể giao tiếp linh hoạt.
265 – 280
3.0
Có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống quen thuộc, như hỏi tên, tuổi, giới thiệu bản thân.
290 – 305
3.5
Sử dụng được tiếng Anh cho một số tình huống hàng ngày nhưng còn hạn chế.
310 – 335
4.0
Giao tiếp tốt hơn trong các tình huống đơn giản như hỏi đường, đặt món ăn, trò chuyện ngắn.
340 – 360
4.5
Có thể dùng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống cơ bản, nhưng gặp khó khăn với nội dung phức tạp.
365 – 440
5.0
Giao tiếp tốt, chỉ mắc vài lỗi nhỏ nhưng vẫn hiểu được nội dung chính.
450 – 560
5.5
Ứng dụng tiếng Anh tốt trong công việc và học tập, đặc biệt là các từ vựng chuyên môn.
570 – 680
6.0
Thành thạo ở mức độ tương đối, có thể giao tiếp thoải mái trong nhiều tình huống.
685 – 780
6.5
Giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống phức tạp hơn.
785 – 830
7.0
Nắm vững tiếng Anh và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và công việc.
835 – 900
7.5
Hiểu rõ các sắc thái, ẩn ý trong văn bản tiếng Anh.
905 – 945
8.0
Gần như làm chủ tiếng Anh, chỉ mắc lỗi nhỏ trong các tình huống khó.
955 – 970
8.5
Tự tin tranh luận về các chủ đề phức tạp bằng tiếng Anh.
975 – 990
9.0
Sử dụng tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ.
2.2 Quy đổi điểm TOEIC SW sang IELTS (Speaking & Writing)
Điểm TOEIC SW
Điểm IELTS
Trình độ tiếng Anh
0 – 80
1.5
Khả năng tiếng Anh rất hạn chế, giao tiếp khó khăn.
81 – 160
2.0 – 3.5
Trình độ tiếng Anh trung bình, chỉ đủ dùng cho các tình huống đơn giản.
162 – 240
4.0 – 5.0
Khả năng tiếng Anh khá, có thể giao tiếp hàng ngày nhưng còn nhiều hạn chế.
242 – 300
5.5 – 7.0
Tiếng Anh tốt, đủ để sử dụng trong công việc và học tập.
300 – 400
7.5 – 9.0
Giao tiếp tiếng Anh thành thạo, có thể tham gia các cuộc hội thoại phức tạp.
Về mặt tổ chức, chứng chỉ TOEIC do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) cấp, trong khi IELTS lại được cấp bởi ESOL, Hội đồng Anh (British Council) và IDP Education. Vì vậy, xét về bản chất, hai chứng chỉ này không thể thay thế cho nhau. Dưới đây là những lý do cụ thể:
TOEIC và IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh theo những mục đích hoàn toàn khác nhau. TOEIC thường tập trung vào ngôn ngữ thương mại và kinh doanh, phù hợp cho môi trường làm việc. Ngược lại, IELTS lại chú trọng đến học thuật, phục vụ cho mục đích học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Nội dung thi của TOEIC chủ yếu kiểm tra hai kỹ năng Nghe và Đọc, trong khi IELTS đòi hỏi thí sinh phải thành thạo cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Do đó, mức độ đánh giá của hai chứng chỉ này rất khác nhau.
Tùy vào quy định riêng của từng trường học, công ty hay doanh nghiệp, yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh có thể khác nhau. Một số nơi chỉ chấp nhận TOEIC hoặc IELTS cụ thể, trong khi những nơi khác có thể chấp nhận cả hai với điều kiện đạt một số điểm quy đổi tương đương như đã được đề cập ở trên.
Vì vậy, mặc dù đã có bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS để tham khảo, nhưng việc sử dụng chứng chỉ nào còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng tổ chức và mục đích của thí sinh. Điều này cũng có nghĩa là TOEIC và IELTS không thể thay thế hoàn toàn cho nhau mà chỉ mang tính bổ trợ tùy theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Nếu bạn có dự định du học hoặc định cư ở nước ngoài, thì IELTS sẽ là sự lựa chọn lý tưởng bởi chứng chỉ này đáp ứng yêu cầu của nhiều trường học và quốc gia. IELTS hiện có hai loại chính: General Training và Academic, mỗi loại phục vụ cho những mục đích khác nhau.
IELTS General dành cho những ai muốn du học ở bậc trung học, học nghề hoặc định cư, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
IELTS Academic được yêu cầu cho các chương trình học Đại học và sau Đại học, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các khóa học mang tính học thuật và nghiên cứu.
Mặc dù trên thị trường có rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, nhưng IELTS vẫn được xem là chuẩn mực, vì kiểm tra toàn diện bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Chứng chỉ này có mức độ phổ biến cao hơn so với TOEFL, đặc biệt ở các nước ngoài Hoa Kỳ, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong nhiều tình huống từ học tập đến công việc.
Điểm số của IELTS được chấm trên thang điểm 9.0, và được tính dựa trên trung bình cộng của cả bốn kỹ năng. Đạt từ 4.5 IELTS trở lên, học sinh Việt Nam có thể được miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Ngoài ra, nhiều trường Đại học hàng đầu như ĐH Kinh Tế Quốc Dân, ĐH Ngoại Thương, Học viện Ngoại Giao còn xét tuyển thẳng nếu bạn đạt 6.5 IELTS trở lên và có điểm hai môn còn lại từ 15 điểm.
Không chỉ vậy, sở hữu bằng IELTS còn giúp bạn dễ dàng xin việc trong nhiều doanh nghiệp đòi hỏi khả năng tiếng Anh tốt, cũng như mở ra cơ hội du học và định cư quốc tế. Chính vì thế, ngày càng nhiều người lựa chọn học IELTS để nâng cao khả năng ngôn ngữ và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
Việc quy đổi điểm TOEIC sang IELTS giúp bạn dễ dàng so sánh trình độ tiếng Anh giữa hai chứng chỉ này. Dù có sự khác biệt về cấu trúc và mục đích, bảng quy đổi sẽ hỗ trợ bạn định hướng rõ ràng hơn cho kỳ thi sắp tới.
Liên hệ ngay với TIW để nhận lộ trình phù hợp dành riêng cho bản thân mình nhé!
Đối với những bạn có nhu cầu học IELTS, việc kiểm tra trình độ trước khi bắt đầu học và luyện thi lấy chứng chỉ là vô cùng quan trọng. Theo đó, việc thực hiện các bài test trình độ IELTS sẽ giúp bạn có lộ trình cá nhân hóa và đúng đắn hơn. Trong […]
Hiện nay IELTS đang là một trong những chứng chỉ quan trọng và thịnh hành mà nhiều người cần có để phục vụ cho những mục tiêu khác nhau trong cuộc sống như đi du học, định cư, làm việc. Chính vì thế, rất nhiều bạn đang thắc không biết chi phí thi IELTS hết […]
Thầy giáo “5 lần đạt 9.0 IELTS” Đặng Trần Tùng là một trong những nhân vật có tiếng trong giới IELTS với profile và thành tích “khủng”. Cũng vì vậy, rất nhiều sĩ tử IELTS luôn tò mò về cách học cũng như những bí kíp luyện thi IELTS của thầy. Để giúp bạn có […]
Xin chúc mừng cô Phạm Nguyễn Quỳnh Anh đã xuất sắc đạt 9.0 IELTS Overall sau kỳ thi tại British Council ngày 03/12/2024 vừa qua. Với thành tích này, The IELTS Workshop chính thức trở thành trung tâm đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam hội tụ 3 giáo viên có band điểm tuyệt […]
Sau khi tham dự kỳ thi IELTS, hẳn các bạn thí sinh sẽ rất mong chờ kết quả điểm thi. Nhưng có nhiều bạn vẫn chưa biết cách tra cứu điểm thi IELTS trực tuyến. Hãy cùng The IELTS Workshop tham khảo cách tra cứu điểm thi IELTS tại IDP và BC đơn giản, chính […]
Thang điểm IELTS là hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing, mỗi kỹ năng được chấm từ 1.0 đến 9.0. Theo đó, điểm tổng sẽ là trung bình cộng của điểm bốn kỹ năng này. Trong bài viết này, The […]