Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chi tiết nhất
Thang điểm IELTS là hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing, mỗi kỹ năng được chấm từ 1.0 đến 9.0. Theo đó, điểm tổng sẽ là trung bình cộng của điểm bốn kỹ năng này.
Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cung cấp chi tiết về thang điểm IELTS, cách tính điểm IELTS từng kỹ năng và quy tắc làm tròn điểm IELTS. Cùng tìm hiểu để nắm rõ cách tính điểm thi IELTS nhé!
1. Tổng quan về thang điểm IELTS
IELTS là một trong các bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất thế giới với thang điểm được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ qua 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Theo đó, mỗi kỹ năng được chấm dựa trên các tiêu chí cụ thể, tạo nên cái nhìn tổng quan về trình độ tiếng Anh của thí sinh.
Thang điểm đánh giá IELTS không chỉ phản ánh năng lực ngôn ngữ mà còn là tiêu chí quan trọng để các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ đánh giá khả năng tiếng Anh của ứng viên, từ đó hỗ trợ định hướng học tập.
Thang điểm IELTS Listening có cấu trúc 9 (mức từ 1.0 đến 9.0) phản ánh khả năng hiểu đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến nâng cao của thí sinh. Vì vậy, mức điểm càng cao nghĩa là năng lực nghe của thí sinh càng xuất sắc.
Đặc biệt, trong kỹ năng IELTS Listening, cả hai dạng thi Academic và General Training sẽ có cách tính điểm như nhau, không bị phân chia riêng biệt như phần thi Reading.
Tương tự như phần IELTS Reading, bài thi Listening bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ mang lại 1 điểm với tổng điểm tối đa là 40. Sau đó, tổng điểm này sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.
Dưới đây là cách tính điểm IELTS Listening từ số câu trả lời đúng trong bài thi:
Listening (Academic và General Training)
Số câu trả lời đúng
Điểm IELTS
39-40
9.0
37-38
8.5
35-36
8.0
33-34
7.5
30-32
7.0
27-29
6.5
23-26
6.0
20-22
5.5
16-19
5.0
13-15
4.5
10-12
4.0
7-9
3.5
5-6
3.0
3-4
2.5
Lưu ý: Theo chia sẻ từ một số examiner, mặc dù các câu hỏi trong kỳ thi IELTS đã trải qua khảo sát và thi thử trước đó, nhưng vẫn có sự khác biệt về độ khó giữa các bài thi. Do đó, để đảm bảo công bằng, thang điểm chuyển đổi sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào độ khó của mỗi bài. Nghĩa là, cùng đạt band 7.0 nhưng số câu trả lời đúng của thí sinh trong mỗi bài thi có thể khác nhau, phụ thuộc vào mức độ khó của bài thi. (Theo IDP)
3. Cách tính điểm IELTS Reading
Thang điểm IELTS Reading thể hiện năng lực đọc hiểu các văn bản thuộc dạng academic hoặc general của thí sinh trong bài thi. Mỗi band điểm sẽ đo lường một mức độ đọc hiểu khác nhau, giúp xác định khả năng phân tích và nắm bắt nội dung văn bản.
Phần thi Reading bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm. Tổng số điểm đạt được sẽ được quy đổi theo thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0, qua đó cho thấy mức độ đọc hiểu của thí sinh.
Thêm vào đó, cách tính điểm IELTS Reading sẽ có sự khác biệt dựa trên hình thức thi mà thí sinh lựa chọn là Academic hay General Training. Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng sang band điểm IELTS Reading:
Cả hai hình thức thi IELTS Speaking, bao gồm Academic và General Training đề thi theo dạng trò chuyện trực tiếp với giám khảo. Thời gian thi Speaking kéo dài khoảng 11 đến 14 phút.
Giám khảo sẽ đánh giá bài thi dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% thang điểm IELTS Speaking như sau:
Grammatical Range and Accuracy: Kết hợp linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và hạn chế sai sót về chia động từ.
Pronunciation: Phát âm rõ ràng và ngữ điệu tự nhiên giúp bài nói dễ hiểu, tránh các lỗi sai ảnh hưởng đến sự mạch lạc của bài thi.
Fluency and Coherence Khả năng nói lưu loát và kết nối ý tưởng trong bài. Ngoài ra, cần duy trì độ dài hợp lý cho từng phần thi và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
Lexical Resource: Sử dụng phong phú từ vựng thuộc nhiều chủ đề và áp dụng từ đúng ngữ cảnh.
Sau đây là cách tính điểm IELTS Speaking chi tiết nhất để bạn tham khảo:
Band
Fluency and Coherence
Pronunciation
Lexical Resource
Grammar
9.0
– Nói lưu loát, ít lặp từ hoặc sửa câu;- Bài nói mạch lạc, các ý kết nối hoàn hảo;- Phát triển chủ đề đầy đủ và sâu sắc.
– Phát âm rõ ràng, dễ hiểu;- Sử dụng ngữ điệu linh hoạt trong toàn bộ bài thi;- Các yếu tố phát âm được dùng chính xác và tinh tế.
– Vốn từ phong phú, dùng chính xác cho mọi chủ đề;- Dùng thành ngữ tự nhiên và chính xác.
– Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phù hợp;- Các cấu trúc được thực hiện nhất quán và chính xác.
8.0
– Nói trôi chảy, đôi khi có lặp từ hoặc điều chỉnh câu;- Phát triển chủ đề đầy đủ và mạch lạc.
– Phát âm rõ, dễ hiểu, có thể có đôi chút ảnh hưởng giọng địa phương;- Duy trì ngữ điệu tốt, đôi khi có nuốt âm nhẹ.
– Vốn từ phong phú, linh hoạt truyền tải ý tưởng;- Sử dụng từ ít phổ biến cùng thành ngữ một cách khéo léo;- Có thể diễn giải lại ý tốt.
– Sử dụng ngữ pháp linh hoạt;- Đa số câu nói không có lỗi, hoặc chỉ có lỗi nhỏ, không thường xuyên.
7.0
– Nói lưu loát, nhưng kết nối giữa các ý đôi khi chưa tốt;- Thỉnh thoảng lặp từ hoặc tự sửa;- Sử dụng linh hoạt các liên từ.
– Phát âm tương đối dễ hiểu, nhưng đôi lúc mắc lỗi phát âm.
– Vốn từ phong phú để thảo luận nhiều chủ đề;- Dùng một số từ vựng ít phổ biến và cụm từ phù hợp;- Diễn giải lại tốt.
– Kết hợp linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp;- Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
6.0
– Sẵn sàng nói các câu dài, nhưng đôi khi thiếu kết nối do lặp từ, sửa câu hoặc ngập ngừng;- Dùng các từ nối đa dạng, đôi khi chưa phù hợp.
– Kiểm soát phát âm khá tốt;- Một số yếu tố phát âm được duy trì hiệu quả nhưng chưa đều;- Phát âm có thể hiểu được, nhưng đôi khi bị ảnh hưởng do lỗi phát âm từ và âm riêng lẻ.
– Vốn từ đủ rộng để giao tiếp các chủ đề khác nhau;- Có thể diễn đạt quan điểm cá nhân rõ ràng.
– Kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp;- Có thể mắc lỗi thường xuyên khi dùng cấu trúc phức tạp, nhưng ít ảnh hưởng đến sự hiểu ý.
5.0
– Duy trì bài nói ổn định, nhưng thường xuyên lặp từ, tự sửa hoặc nói chậm;- Dùng một số từ nối nhất định;- Trôi chảy đôi lúc, nhưng có vấn đề về lưu loát.
– Phát âm chưa chuẩn, đôi khi gây khó hiểu cho người nghe;- Hạn chế sử dụng linh hoạt các yếu tố phát âm.
– Có thể thảo luận các chủ đề quen thuộc và xa lạ, nhưng vốn từ vựng linh hoạt còn hạn chế.
– Ngữ pháp cơ bản đạt độ chính xác hợp lý;- Hạn chế sử dụng cấu trúc phức tạp, đôi khi mắc lỗi gây khó hiểu.
IELTS Writing có 2 dạng đề là Academic và General Training:
Với dạng General Training, Task 1 là một bài viết thư tay.
Với dạng Academic, Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu dưới dạng biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ.
Bài thi IELTS Writing bao gồm 2 phần chính: Writing Task 1 và Writing Task 2 với cách tính điểm cụ thể như sau:
Writing Task 1 chiếm ⅓ tổng số điểm phần Writing.
Writing Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm phần Writing, do đó thí sinh cần đặc biệt tập trung ôn luyện phần này vì thang điểm Writing IELTS sẽ chịu ảnh hưởng nhiều từ Task 2.
Cả hai phần Task 1 và Task 2 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm của từng task:
Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, thể hiện sự linh hoạt trong việc dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đảm bảo từ ngữ chính xác về ngữ cảnh.
Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá sự linh hoạt khi sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau như mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ và câu điều kiện. Tránh mắc lỗi ngữ pháp như chia động từ sai.
Task Response/Task Achievement: Đánh giá mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài, bao gồm việc trả lời chính xác trọng tâm câu hỏi, phát triển ý rõ ràng, và đưa dẫn chứng cho các luận điểm.
Coherence and Cohesion: Bài viết cần trình bày logic, các ý phải được liên kết chặt chẽ. Giám khảo sẽ đánh giá cách sử dụng từ nối và cấu trúc câu để làm nổi bật tính liên kết giữa các đoạn văn.
Sau đây là cách tính điểm IELTS Writing mà bạn tham khảo để ôn thi thật tốt:
Band
Tiêu chí Task 1
Tiêu chí Task 2
9.0
– Bài viết được trình bày rõ ràng, các đoạn văn được phân chia hợp lý.
– Triển khai ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng và đầy đủ.
– Từ vựng sử dụng đa dạng, phong phú.
– Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, chính xác, ít sai sót.
– Câu văn được kết hợp linh hoạt, ngữ pháp chuẩn, chỉ có ít lỗi nhỏ.
– Các đoạn văn liền mạch, không có sự lặp lại ý tưởng.
8.0
– Các luận điểm trình bày rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh.
– Các ý tưởng được phát triển tốt, có sự phân chia rõ ràng trong bài.
– Từ vựng sử dụng khá linh hoạt, nhưng đôi khi có sai sót nhỏ về sự chính xác.
– Từ vựng sử dụng chính xác, tuy nhiên có đôi lúc từ phức tạp được dùng chưa đúng ngữ cảnh.
– Sử dụng nhiều cấu trúc câu đa dạng và ít lỗi.
– Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cấu trúc câu rõ ràng, ít khi mắc lỗi.
7.0
– Nội dung rõ ràng, tuy nhiên thiếu sự khai thác chi tiết ở một số điểm.
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng cần thêm chi tiết để hoàn thiện.
– Câu văn có liên kết tốt, mặc dù đôi khi vẫn còn lủng củng.
– Các ý tưởng được sắp xếp hợp lý, tuy nhiên sự liên kết giữa các câu chưa hoàn toàn tự nhiên.
– Từ vựng sử dụng linh hoạt, nhưng có lỗi chính tả thỉnh thoảng.
– Ngữ pháp và từ vựng cơ bản chính xác, nhưng có một số lỗi nhỏ.
6.0
– Nội dung cơ bản rõ ràng, nhưng ý tưởng còn thiếu sự nhất quán ở một số phần.
– Liên kết giữa các câu hiệu quả, nhưng đôi khi vẫn thiếu sự tự nhiên trong cách trình bày.
– Câu văn liên kết hợp lý, nhưng có những chỗ chưa thật sự mượt mà.
– Từ vựng đủ để đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng chưa đủ phong phú.
– Từ vựng sử dụng khá đầy đủ, nhưng chưa đạt mức độ cao.
– Ý tưởng phát triển nhưng chưa hoàn toàn chi tiết và thiếu tính mạch lạc trong một số đoạn.
5.0
– Đáp ứng yêu cầu đề bài nhưng chưa đầy đủ và còn rập khuôn.
– Quan điểm được trình bày nhưng chưa rõ ràng, thiếu chiều sâu và chi tiết.
– Các ý tưởng chưa hoàn toàn liên kết tốt, đôi khi còn khá lủng củng.
– Câu văn sắp xếp khá hợp lý nhưng đôi lúc còn thiếu mạch lạc, phân đoạn chưa hợp lý.
– Từ vựng sử dụng hạn chế, chỉ đạt yêu cầu tối thiểu.
– Từ vựng hạn chế, có đôi khi mắc lỗi chính tả làm giảm độ dễ hiểu của bài viết.
Điểm thi IELTS trên bảng kết quả của thí sinh sẽ thể hiện điểm của từng kỹ năng riêng biệt cùng với điểm tổng thể. Điểm tổng này được tính bằng cách lấy điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng và sau đó làm tròn theo quy định.
Theo đó, thang điểm IELTS chuẩn sẽ được làm tròn theo một số quy tắc nhất định. Cụ thể, nếu điểm trung bình cộng có phần thập phân là .25, điểm sẽ được làm tròn lên thành .5; còn nếu phần thập phân là .75, điểm sẽ được làm tròn lên thành 1.0.
Ví dụ, nếu một thí sinh có điểm số như sau:
4.0 (Nghe), 3.5 (Đọc), 4.0 (Viết) và 4.0 (Nói), điểm trung bình cộng sẽ là 4.0 (15.5 ÷ 4 = 3.875, làm tròn thành 4.0).
6.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.0 (Nói), điểm trung bình cộng sẽ là 6.0 (24.5 ÷ 4 = 6.125, làm tròn thành 6.0).
7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói), điểm trung bình cộng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75, làm tròn thành 7.0).
Như vậy, cách tính điểm IELTS Overall của thí sinh rất đơn giản nhưng cần lưu ý đến việc làm tròn để có kết quả chính xác nhất.
7. Cách làm tròn điểm IELTS
Quy tắc làm tròn điểm trong IELTS là yếu tố cần nắm rõ trước khi thi, bởi điểm trung bình được làm tròn theo cách sau:
0.0 ≤ i < 0.25: sẽ làm tròn xuống số nguyên gần nhất
0.25 ≤ i < 0.5: sẽ làm tròn lên mức 0.5
0.5 ≤ i < 0.75: sẽ làm tròn xuống mức 0.5
0.75 ≤ i < 1.0: sẽ làm tròn lên số nguyên tiếp theo
Ví dụ, thí sinh có thang điểm IELTS trung bình là 6.75 sẽ được làm tròn lên 7.0, giống như thí sinh có điểm trung bình 7.125. Vì vậy, việc hiểu quy tắc này giúp bạn tính toán điểm chính xác và có kế hoạch thi cẩn thận hơn.
8. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS
Kết quả thi IELTS không phải là kiểu đậu hay rớt, mà được thể hiện qua điểm số trong khoảng từ 1.0 đến 9.0. Mỗi thang điểm IELTS sẽ phản ánh khả năng sử dụng ngoại ngữ của thí sinh một cách khác nhau. Dưới đây là thang điểm đánh giá IELTS, các bạn có thể tham khảo nhé!
0 điểm: Điểm này chỉ ra rằng thí sinh đã bỏ thi và không có đủ thông tin để chấm bài.
1 điểm – không thể sử dụng tiếng Anh: Thí sinh chưa thể ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, hoặc chỉ biết một vài từ vựng đơn lẻ.
2 điểm – lúc được, lúc không: Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Chỉ có thể giao tiếp rất hạn chế, sử dụng vài từ đơn lẻ hoặc cấu trúc ngữ pháp ngắn để thể hiện mục đích nói – viết.
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế: Thí sinh có thể giao tiếp trong những tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi giao tiếp thực tế.
4 điểm – hạn chế: Có thể giao tiếp cơ bản trong những tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi gặp tình huống giao tiếp phức tạp.
5 điểm – bình thường: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong phần lớn các tình huống, mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quen thuộc.
6 điểm – khá: Mặc dù vẫn có một số lỗi không chính xác, nhưng nhìn chung thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.
7 điểm – tốt: Thí sinh đã nắm vững ngôn ngữ, tuy nhiên vẫn có thể mắc một số lỗi nhỏ, như thiếu chính xác hoặc không phù hợp trong một số tình huống giao tiếp.
8 điểm – rất tốt: Thí sinh hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ mắc vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến khả năng giao tiếp. Tuy nhiên, trong những tình huống không quen thuộc, thí sinh có thể gặp khó khăn và không hiểu hoàn toàn.
9 điểm – thông thạo: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, chính xác và hoàn toàn hiểu được mọi tình huống giao tiếp.
Câu hỏi thường gặp
Trên đây, The IELTS Workshop đã tổng hợp lại chi tiết cách tính điểm IELTS để bạn có thể nắm rõ. Tiếp theo, hãy cùng chúng tôi giải đáp một số thắc mắc phổ biến:
1. Tại sao nên có chứng chỉ IELTS điểm cao?
Chứng chỉ IELTS điểm cao mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc quốc tế, đặc biệt là ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc… Điểm số cao trong IELTS chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giúp thí sinh dễ dàng xin học bổng và nhập học tại các trường đại học danh tiếng.
Ngoài ra, điểm cao cũng là lợi thế trong việc tìm kiếm việc làm vì nhiều công ty, tổ chức yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh.
2. IELTS thấp nhất là bao nhiêu?
Thang điểm IELTS thông thường từ 1.0 đến 9.0, với điểm 1.0 là mức thấp nhất. Một thí sinh đạt điểm 1.0 có nghĩa là chưa biết sử dụng tiếng Anh, hoặc chỉ có thể hiểu một vài từ đơn lẻ. Mức điểm này tương ứng với khả năng sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế, không đủ để giao tiếp trong hầu hết các tình huống.
3. Điểm thi IELTS cao nhất là bao nhiêu?
Điểm thi IELTS cao nhất là 9.0. Đây là mức điểm thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh hoàn hảo, với sự chính xác, lưu loát và hiểu biết đầy đủ về ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống. Thí sinh đạt điểm 9.0 có thể giao tiếp hiệu quả và thành thạo trong cả các tình huống phức tạp, khó khăn.
4. Ai có điểm IELTS cao nhất Việt Nam?
Thầy Đặng Trần Tùng đã đạt thành tích đáng nể khi là người Việt Nam duy nhất có 6 lần đạt điểm tuyệt đối 9.0 trong kỳ thi IELTS. Lần thi gần nhất, thầy đã giành điểm tuyệt đối ở cả bốn kỹ năng ở hình thức thi IELTS trên máy. Thành tích này không chỉ là niềm tự hào cá nhân, của trung tâm The IELTS Workshop mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho những người học IELTS tại Việt Nam.
5. Đúng bao nhiêu câu thì được 6.5 IELTS?
Cả hai kỹ năng Listening và Reading đều có số lượng câu hỏi và cách tính điểm tương tự nhau. Để đạt được thang điểm IELTS 6.5, bạn cần:
Trả lời đúng từ 27 đến 29 câu trong bài thi IELTS Academic (IELTS học thuật) và từ 31 đến 33 câu trong bài thi IELTS General Training (IELTS đào tạo chung).
Trả lời đúng từ 26 đến 29 câu trong tổng số 40 câu ở phần kỹ năng Listening.
Có thể nói, việc nắm vững cách tính điểm IELTS sẽ giúp bạn đánh giá đúng năng lực của mình, từ đó đề ra kế hoạch học tập hiệu quả hơn. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách tính điểm, cách làm tròn điểm và thang điểm IELTS cho bốn kỹ năng.
Liên hệ ngay với TIW để nhận lộ trình phù hợp dành riêng cho bản thân mình nhé!
Đối với những bạn có nhu cầu học IELTS, việc kiểm tra trình độ trước khi bắt đầu học và luyện thi lấy chứng chỉ là vô cùng quan trọng. Theo đó, việc thực hiện các bài test trình độ IELTS sẽ giúp bạn có lộ trình cá nhân hóa và đúng đắn hơn. Trong […]
Hiện nay IELTS đang là một trong những chứng chỉ quan trọng và thịnh hành mà nhiều người cần có để phục vụ cho những mục tiêu khác nhau trong cuộc sống như đi du học, định cư, làm việc. Chính vì thế, rất nhiều bạn đang thắc không biết chi phí thi IELTS hết […]
Thầy giáo “5 lần đạt 9.0 IELTS” Đặng Trần Tùng là một trong những nhân vật có tiếng trong giới IELTS với profile và thành tích “khủng”. Cũng vì vậy, rất nhiều sĩ tử IELTS luôn tò mò về cách học cũng như những bí kíp luyện thi IELTS của thầy. Để giúp bạn có […]
Sau khi tham dự kỳ thi IELTS, hẳn các bạn thí sinh sẽ rất mong chờ kết quả điểm thi. Nhưng có nhiều bạn vẫn chưa biết cách tra cứu điểm thi IELTS trực tuyến. Hãy cùng The IELTS Workshop tham khảo cách tra cứu điểm thi IELTS tại IDP và BC đơn giản, chính […]
Nếu bạn đang phân vân về cách quy đổi điểm hai kỳ thi TOEIC và IELTS và đang không biết nên lựa chọn ký thi nào. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 2 chứng chỉ này và cập nhật bảng quy đổi điểm […]
IELTS hay Toeic đều là những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị và được công nhận trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn phân vân không biết nên học IELTS hay Toeic bởi lẽ hai chứng chỉ này có lộ trình học và mục đích sử dụng khác nhau. Để giải […]